Vietnamese Vocabulary Ranked Challenge by Vietnamese Guru · Published November 22, 2023 · Updated December 6, 2023 Click the button below to start the challenge. Name mùa mưa fall dry season summer rainy season None bữa ăn sáng breakfast dinner lunch None Sân bay Sân bay Hospital Restaurant Airport Restroom Hotel None Đầu bếp Accountant Chef Manager Novelist None Cà phê đá Coffee with milk Coffee Iced coffee Iced coffee with milk None xe ôm None of the other options bicycle car bus None Quản lý Painter Accountant Manager Female teacher None Phòng ăn Study room Living room Bedroom Bathroom Dining room None Phi hành gia Musician Painter Astronaut Teacher None Cao quá short too tall too short tall None physician tiến sĩ tiến si bác sĩ bác sị None Phòng khách Living room Bedroom Dining room Bathroom Study room None tô small bowl big bowl cup plate None Dược sĩ Pharmacist Dentist College student Teacher None Phi công Teacher Pilot Chef Security guard None spoon, fork, chopsticks, cup, glass, and plate muỗng, nĩa, đũa, ly, tách, và dĩa muỗng, dĩa, đũa, ly, tách, và nĩa nĩa, tách, muỗng, dĩa, ly và đũa nĩa, đũa, muỗng, tách, dĩa, và ly None Tuesday thứ bảy thứ ba thứ sáu thứ tư None Họa sĩ Hairdresser Accountant Painter Musician None nha sĩ doctor dentist pilot student None Cà phê sữa đá Coffee Iced coffee Iced coffee with milk None Kế toán Accountant Astronaut Hairdresser Manager None a person who holds a doctorate degree tiến sĩ thạc sĩ nha sĩ bác sĩ None mattress mền both mền and chăn both mền and nệm chăn nệm None Thầy giáo male doctor male teacher female teacher female doctor None Pillow case đầu giường chân giường bao gối gối nằm None Màu vàng hay màu xanh da trời? Màu vàng hay màu xanh da trời? Pink or blue? Yellow or sky blue? Blue or yellow? Pink or sky blue? None Thứ năm Tuesday Monday Thursday Friday None Nhà khoa học Scientist Painter Security guard Farmer None electric stove tủ lạnh ngăn lạnh bếp ga bếp điện None Bàn ăn Table Desk Dining table Chair None Bảo vệ Nurse Security guard Farmer Scientist None luật sư doctor astronaut lawyer nurse None Cabinet Tủ sách Ghế Tủ Giường None Người giúp việc Astronaut Accountant Housemaid Pharmacist None Nhân viên vệ sinh Student Police Lawyer Janitor None Which one of the following wishes means prosperous business? An khang thịnh vượng Vạn sự như ý Làm ăn trăm tuổi Làm ăn phát đạt None Bệnh viện Airport Hotel Restroom Hospital Restaurant None Tiếp viên hàng không Accountant Farmer Flight attendant Pilot None purple purple xanh lá cây tím nâu xanh dương None dry season mùa thu mùa mưa mùa khô mùa hè None ugly xinh đẹp xin xắn xấu xí dễ ghét None Table Giường Bàn học Bàn Bàn giấy None glass or cup ly hay tách muỗng hay nĩa dĩa hay nĩa tách hay ly None xe train vehicle car bicycle None Which one of the following wishes means that everything will go according to your wish? Được nhiều niềm vui và hạnh phúc Dồi dào sức khỏe Vạn sự như ý An khang thịnh vượng None beautiful dễ thương đẹp dễ ghét thông minh None Tàu điện ngầm Subway High Speed Train Airplane Train None áo sơ mi T-shirt pants shirt dress None Anh có biết ở gần đây có khách sạn 5 sao nào tốt không? Restaurant Airport Hospital Hotel Restroom None Cô giáo Female doctor Male doctor Male teacher Female teacher None Thợ cắt tóc Astronaut Programmer Accountant Hairdresser None Nhà hàng nào ngon nhất ở thành phố này? Restaurant Hotel Hospital Restroom Airport None Which one of the following wishes means full of joy and happiness? đầy niềm vui và hạnh phúc sống lâu trăm tuổi an khang thịnh vượng dồi dào sức khỏe None Kỹ sư Janitor Singer Engineer Pharmacist None Anh có biết nhà vệ sinh ở đâu không? Restroom Hospital Airport Restaurant Hotel None cảnh sát housemaid police musician lawyer None Nhạc sĩ Musician Judge Security guard Painter None Drawers Giường Tủ sách Ngăn tủ Bàn None mùa thu fall summer winter spring None mùa đông winter spring summer fall None sữa đặc condensed coffee milk condensed milk None Cà phê Coffee Milk Coffee with milk Coffee with condensed milk None bữa ăn tối dinner lunch breakfast None Phòng học Bedroom Dining room Study room Bathroom Living room None mùa xuân Fall Summer Winter Spring None bác sĩ doctor engineer nurse teacher None Thứ bảy Saturday Wednesday Sunday Monday None học sinh lawyer dentist farmer student None thứ sáu Thursday Friday Monday Tuesday None Phòng ngủ Bedroom Bathroom Living room Study room Dining room None airplane máy bay xe buýt tàu cao tốc tàu điện gầm None Sunday Thứ Hai Chủ Nhật Thứ Tư Thứ Ba None spoon đĩa nĩa buỗng muỗng None Thứ hai Monday Wednesday Thursday Tuesday None Thẩm phán Accountant Doctor Judge Dentist None Lập trình viên Programmer College student Lawyer Farmer None Sofa Ghế so fa Ghế sô pha Ghế sô fa Ghế so pha None Tiểu thuyết gia Manager Novelist Dentist Pharmacist None màu xanh dương màu xanh dương blue green light blue dark blue None Did you have dinner? Em đã ăn bữa ăn sáng chưa? Em đã ăn bữa ăn tối chưa? Anh đã ăn tối chưa? Anh đã ăn sáng chưa? None xe đạp car train bicycle vehicle None What does "tiền ra nhỏ giọt như cà phê phin" mean? peaceful mind, good physical health, and prosperity little money coming in like coffee dripping from coffee filter prosperous business money going out so little it's like coffee dripping from coffee filter None lunch bữa ăn sáng bữa ăn trưa bữa ăn tối None Bed giường chăn đệm gối None sinh viên nurse manager accountant college student None Ghế Bed Chair Table Drawers None Nông dân Farmer Dentist Pharmacist Lawyer None smart xấu xí dễ thương thông minh đẹp None màu hồng yellow pink brown red None Phòng tắm Bathroom Living room Bedroom Study room Dining room None Desk Bàn viết Bàn làm việc All of the above Bàn học None Bookcase Bàn Tủ lạnh Tủ sách Ghế None Thứ Tư Sunday Tuesday Thursday Wednesday None máy rửa chén freezer stove microwave dishwasher None Giường Cabinet Bed Chair Desk None Nhân viên văn phòng Office employee Scientist Janitor Security guard None hè winter fall summer spring None Tủ đựng quần áo None of the above Cabinet Dresser Table None Y tá Nurse Pharmacist Doctor Teacher None dễ thương short tall ugly cute None Time's up Related
Greetings – How Vietnamese people greet each other June 21, 2020 by Vietnamese Guru · Published June 21, 2020 · Last modified July 28, 2023
Animals in Vietnamese June 23, 2021 by Vietnamese Guru · Published June 23, 2021 · Last modified April 22, 2022
Universities And Colleges That Have Study Abroad Programs in Vietnam March 22, 2023 by Vietnamese Guru · Published March 22, 2023